Từ "current intelligence" trong tiếng Anh được dịch là "trí thông minh hiện thời" trong tiếng Việt. Đây là một cụm danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thông tin, tình báo, hoặc các lĩnh vực nghiên cứu, phân tích.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Trong lĩnh vực quân sự hoặc an ninh:
Biến thể của từ:
Intelligence: Trong ngữ cảnh này, "intelligence" có thể hiểu là thông tin, sự hiểu biết, hoặc khả năng tư duy. Từ này có thể đứng riêng lẻ không cần "current" để chỉ khả năng trí tuệ.
Current: Từ này có thể được sử dụng độc lập để chỉ những gì đang xảy ra ở thời điểm hiện tại.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Recent information: Thông tin gần đây.
Up-to-date information: Thông tin cập nhật.
Real-time data: Dữ liệu theo thời gian thực.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Stay updated: Cập nhật thông tin.
Cách sử dụng nâng cao:
Kết luận:
"Current intelligence" là một cụm từ hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong quản lý, an ninh, và kinh doanh.