Characters remaining: 500/500
Translation

current intelligence

Academic
Friendly

Từ "current intelligence" trong tiếng Anh được dịch "trí thông minh hiện thời" trong tiếng Việt. Đây một cụm danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thông tin, tình báo, hoặc các lĩnh vực nghiên cứu, phân tích.

Định nghĩa:
  • Current intelligence: Thông tin hoặc dữ liệu một tổ chức, cơ quan hoặc cá nhân đang nắm giữ ở thời điểm hiện tại. thường được sử dụng để đưa ra quyết định hoặc phân tích tình hình.
Cách sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực quân sự hoặc an ninh:

    • dụ: "The military relies on current intelligence to make informed decisions." (Quân đội phụ thuộc vào trí thông minh hiện thời để đưa ra quyết định thông minh.)
  2. Trong kinh doanh:

    • dụ: "Companies need current intelligence about market trends to stay competitive." (Các công ty cần trí thông minh hiện thời về xu hướng thị trường để duy trì tính cạnh tranh.)
Biến thể của từ:
  • Intelligence: Trong ngữ cảnh này, "intelligence" có thể hiểu thông tin, sự hiểu biết, hoặc khả năng tư duy. Từ này có thể đứng riêng lẻ không cần "current" để chỉ khả năng trí tuệ.
  • Current: Từ này có thể được sử dụng độc lập để chỉ những đang xảy ra ở thời điểm hiện tại.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Recent information: Thông tin gần đây.
  • Up-to-date information: Thông tin cập nhật.
  • Real-time data: Dữ liệu theo thời gian thực.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Stay updated: Cập nhật thông tin.

    • dụ: "It's important to stay updated on current intelligence in the industry."
  • Keep track of: Theo dõi.

    • dụ: "We need to keep track of current intelligence to ensure our safety."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về "current intelligence", bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh phân tích sâu hơn. dụ:
    • "Analyzing current intelligence allows companies to predict future market shifts." (Phân tích trí thông minh hiện thời cho phép các công ty dự đoán những thay đổi trên thị trường trong tương lai.)
Kết luận:

"Current intelligence" một cụm từ hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt trong quản lý, an ninh, kinh doanh.

Noun
  1. trí thông minh hiện thời

Comments and discussion on the word "current intelligence"